Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
26 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
27 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 1.002271 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
28 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | 1.002363 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
29 | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | 1.002741 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
30 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.002410 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
31 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.003351 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
32 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | 1.002429 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
33 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | 1.003423 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
34 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002519 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
35 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002519 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
36 | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | 1.002738 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
37 | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | 1.002738 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
38 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
39 | Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 1.003057 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
40 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | 1.003159 | Lĩnh vực người có công | 2 | |
41 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424 | Lĩnh vực hòa giải cơ sở | 2 | |
42 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373 | Lĩnh vực hòa giải cơ sở | 2 | |
43 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930 | Lĩnh vực hòa giải cơ sở | 2 | |
44 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080 | Lĩnh vực hòa giải cơ sở | 2 | |
45 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333 | Lĩnh vực hòa giải cơ sở | 2 | |
46 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305 | Khen thưởng | 2 | |
47 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305 | Khen thưởng | 2 | |
48 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346 | 2 | ||
49 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2.000346 | Khen thưởng | 2 | |
50 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775 | Khen thưởng | 1 |